Thuật ngữ “nhà đất” hiện nay rất phổ biến và không ai không biết về nó. Nhưng ắt hẳn sẽ ít ai quan tâm đến thuật ngữ tiếng anh của nhà đất. Vậy nhà đất tiếng anh là gì?. Những thuật ngữ tiếng anh liên quan đến nhà đất. Nội dung dưới đây sẽ cho bạn thêm những kiến thức hay về nhà đất.

Tiếng anh của Nhà đất & Thuật ngữ nhà đất bằng tiếng anh

1. Nhà đất tiếng anh là gì?

- Nhà đất tiếng Anh là “real estate” là tài sản bao gồm đất đai và những thứ dính liền với mảnh đất đó cùng với các tài nguyên trên nó như thực vật, khoáng chất hoặc nước.

- Các loại nhà đất phổ biến:

+ Nhà nói chung: House

+ Nhà riêng: Single/Family house

+ Căn hộ chung cư: Apartment

+ Nhà phố: Shophouse hoặc Townhouse

+ Biệt thự: Villas

+ Đất nền dự án: Project land

+ Condotel – Căn hộ khách sạn

+ Shophouse. Shophouse là loại hình bất động sản kết hợp giữa nhà ở và căn hộ thương mại. Shophouse thường nằm ở tầng trệt của các dự án nhà phố thương mại hoặc các dự án chung cư.

+ Officetel – Officetel được ghép bởi office và hotel. Officetel là mô hình văn phòng kết hợp các tính năng của một ngôi nhà, hay đặc biệt hơn là nó kế thừa các đặc điểm của nhà ở, khách sạn và văn phòng. Chính vì vậy, Officetel không có thiết kế cứng nhắc như nội thất văn phòng đơn thuần và có thể dùng làm nơi ở thoải mái.

+ Hoa viên nghĩa trang: burial ground

+ Nhà xưởng: Factory

2. Một số thuật ngữ liên quan đến nhà đất

- Real Estate / Property / Properties: nhà đất

- Project: Dự án

Một số thuật ngữ tiếng anh liên quan đến nhà đất

Ảnh Một số thuật ngữ tiếng anh liên quan đến nhà đất

- project: là đất nền dự án

- Investor: Chủ đầu tư

- Developer: Nhà phát triển dự án

- Constructor: Nhà thầu thi công

- Architect: Kiến trúc sư

- Supervisor: Giám sát

- Real Estate Consultant/ Realtor/ Real Estate Agent: Tư vấn nhà đất

- Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố

- Coastal property: nhà đất ven biển

- Resort property: nhà đất nghỉ dưỡng

- Dual-key: Căn hộ có 2 chìa khóa

- Officetel (Office + hotel): Căn hộ văn phòng kết hợp khách sạn

- Grade A Buildings: Tòa nhà hạng A / Văn phòng hạng A

- Grade B Buildings: Tòa nhà hạng B / Văn phòng hạng B

- Penthouse: Căn hộ cao nhất của tòa nhà

- Condotel: Căn hộ khách sạn

- Shophouse: Nhà phố thương mại

- The Ground: Đất nền

3. Một số khái niệm liên quan đến nhà đất

3.1 Đầu tư nhà đất là gì?

- Đầu tư nhà đất trong tiếng Anh là “Housing investment”.

- Có thể hiểu một cách tổng quát là hành động mua bán và kinh doanh. Những người có thế mạnh tài chính, nguồn vốn sẽ đầu tư, tích cóp vào các dự án nhà đất, thực hiện các hoạt động như chuyển nhượng, cho thuê, mua đi bán lại với mục đích sinh lời, thu lợi nhuận.

3.2 Môi giới nhà đất là gì?

- Trong tiếng anh, môi giới nhà đất được gọi là “Housing Broker” hoặc “Housing Agency”

- Đây chỉ hành động liên kết ở trung gian, người đứng giữa các bên tham gia mua bán, chuyển nhượng nhà đất.

Môi giới nhà đất “Housing Broker”

Ảnh Môi giới nhà đất “Housing Broker”

+ Nhà cửa, công trình xây dựng có sẵn

- Những nhà cửa, công trình đã được xây dựng hoàn thành và đưa vào sử dụng ví dụ như nhà xây dựng sẵn (house), chung cư (apartment),….

+ Nhà cửa, công trình xây dựng hình thành trong tương lai

- Dự án công trình, nhà cửa đang trong quá trình chuẩn bị để có thể thi công xây dựng, chưa hoàn thành và chưa thể đưa vào sử dụng ngay được.

3.3 Tư vấn nhà đất là gì?

- Tư vấn nhà đất trong tiếng anh là “real estate consulting”.

- Các hoạt động hướng dẫn, trợ giúp các bên tham gia mua bán, chuyển nhượng, cho thuê về nhà đất liên quan.

3.4 Sàn giao dịch nhà đất là gì?

- Sàn giao dịch nhà đất tiếng anh là “real estate trading floor”.

- Tất cả những giao dịch, cho thuê, chuyển nhượng, mua bán đều diễn ra tại đây.

Trên đây là những nội dung liên quan đến nhà đất từ những thuật ngữ tiếng anh của nhà đất đến những khái niệm liên quan. Nhadat.Top mong rằng những nội dung phía trên sẽ cho các bạn thêm kiến thức về nhà đất.